Tiếng Trung giản thể
破纪录
Thứ tự nét
Ví dụ câu
破纪录的票房大片
pòjìlù de piàofáng dàpiàn
phá kỷ lục phòng vé
破纪录的稻米收成
pòjìlù de dàomǐ shōuchéng
thu hoạch lúa kỷ lục
差一点儿你就能破纪录了!
chàyīdiǎnér nǐ jiù néng pòjìlù le !
bạn đã rất gần để phá vỡ kỷ lục!
破纪录的高温
pòjìlù de gāowēn
kỷ lục nhiệt