Trang chủ>破纪录

Tiếng Trung giản thể

破纪录

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 破纪录

  1. phá kỷ lục
    pò jìlù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

破纪录的票房大片
pòjìlù de piàofáng dàpiàn
phá kỷ lục phòng vé
破纪录的稻米收成
pòjìlù de dàomǐ shōuchéng
thu hoạch lúa kỷ lục
差一点儿你就能破纪录了!
chàyīdiǎnér nǐ jiù néng pòjìlù le !
bạn đã rất gần để phá vỡ kỷ lục!
破纪录的高温
pòjìlù de gāowēn
kỷ lục nhiệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc