Tiếng Trung giản thể

破费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 破费

  1. tiêu tiền
    pòfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

去医院太破费
qù yīyuàn tài pòfèi
quá đắt để đến bệnh viện
多破费整整一百卢布
duō pòfèi zhěngzhěng yībǎilúbù
chi thêm một trăm
何必这么破费?
hébì zhème pòfèi ?
tại sao bạn phải đi đến khoản chi phí này?
让你破费了
ràng nǐ pòfèi le
nó khiến bạn tốn tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc