Thứ tự nét

Ý nghĩa của 破

  1. bị hỏng, mòn; phá vỡ, làm hỏng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把花瓶破碎
bǎ huāpíng pò suì
làm vỡ một cái bình
破坏感情
pò huài gǎnqíng
mối quan hệ chua chát
破坏自然环境
pò huài zìrán huánjìng
hủy hoại môi trường sinh thái
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc