Tiếng Trung giản thể

砸伤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 砸伤

  1. bí, được nghiền nát
    záshāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我砸伤了的手被掉落的山石
wǒ záshāng le de shǒu bèi diàoluò de shānshí
tay tôi bị đá rơi làm đau
不人的!可以高空抛物,这样会砸伤
bù rén de ! kěyǐ gāokōng pāowù , zhèyàng huì záshāng
đừng ném đồ vật lên cao, nó sẽ làm mọi người bị thương!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc