Tiếng Trung giản thể
砸伤
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我砸伤了的手被掉落的山石
wǒ záshāng le de shǒu bèi diàoluò de shānshí
tay tôi bị đá rơi làm đau
不人的!可以高空抛物,这样会砸伤
bù rén de ! kěyǐ gāokōng pāowù , zhèyàng huì záshāng
đừng ném đồ vật lên cao, nó sẽ làm mọi người bị thương!