Tiếng Trung giản thể

硕大

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 硕大

  1. to lớn
    shuòdà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

捂住硕大肚皮的笑
wǔzhù shuòdà dùpí de xiào
cười trong khi ôm cái bụng bự
硕大的字体
shuòdà de zìtǐ
phông chữ lớn
硕大的成就
shuòdà de chéngjiù
thành công to lớn
硕大的果实
shuòdà de guǒshí
trái cây lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc