Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
硬是
Tiếng Trung giản thể
硬是
Thêm vào danh sách từ
theo đúng nghĩa đen
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 硬是
theo đúng nghĩa đen
yìngshì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他硬是不认错
tā yìngshì bù rèncuò
anh ấy không chịu thừa nhận anh ấy đã sai
他硬是不听
tā yìngshì bùtīng
anh ấy thực sự từ chối lắng nghe
Các ký tự liên quan
硬
是
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc