Tiếng Trung giản thể

硬是

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 硬是

  1. theo đúng nghĩa đen
    yìngshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他硬是不认错
tā yìngshì bù rèncuò
anh ấy không chịu thừa nhận anh ấy đã sai
他硬是不听
tā yìngshì bùtīng
anh ấy thực sự từ chối lắng nghe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc