Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
确
Tiếng Trung giản thể
确
Thêm vào danh sách từ
chắc chắn rồi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 确
chắc chắn rồi
què
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
确有改善
què yǒu gǎishàn
chắc chắn có một sự cải thiện
确是不错
què shì bùcuò
thực sự không tệ
确有其事
què yǒu qí shì
Nó thực sự đã xảy ra
确答
quèdá
câu trả lời chắc chắn
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc