Tiếng Trung giản thể

确乎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 确乎

  1. thật sự
    quèhū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他确乎有一种吸引力
tā quèhū yǒu yīzhǒng xīyǐnlì
anh ấy thực sự có một sức hấp dẫn kỳ lạ
她确乎是百依百顺的
tā quèhū shì bǎiyībǎishùn de
cô ấy thực sự tuân thủ
确乎有效
quèhū yǒuxiào
thực sự hiệu quả
这出戏确乎不错
zhè chū xì quèhū bùcuò
vở kịch này thực sự rất hay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc