Tiếng Trung giản thể

确证

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 确证

  1. để chứng minh
    quèzhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无确证的证词
wú quèzhèng de zhèngcí
lời thú tội không kiểm chứng
罪行的确证
zuìxíng de quèzhèng
xác nhận tội lỗi
确证信息
quèzhèng xìnxī
để xác nhận thông tin

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc