Tiếng Trung giản thể
碎片
Thứ tự nét
Ví dụ câu
无法检测的碎片
wúfǎ jiǎncè de suìpiàn
mảnh vỡ không thể phát hiện được
被玻璃碎片割伤
bèi bōlí suìpiàn gēshāng
cắt bản thân bằng một mảnh thủy tinh
飞出的碎片
fēichū de suìpiàn
các mảnh vỡ bay
粗大的碎片
cūdàde suìpiàn
mảnh vụn thô
记忆碎片
jìyì suìpiàn
mảnh ký ức