Tiếng Trung giản thể

碎片

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 碎片

  1. mảnh vụn
    suìpiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无法检测的碎片
wúfǎ jiǎncè de suìpiàn
mảnh vỡ không thể phát hiện được
被玻璃碎片割伤
bèi bōlí suìpiàn gēshāng
cắt bản thân bằng một mảnh thủy tinh
飞出的碎片
fēichū de suìpiàn
các mảnh vỡ bay
粗大的碎片
cūdàde suìpiàn
mảnh vụn thô
记忆碎片
jìyì suìpiàn
mảnh ký ức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc