Thứ tự nét

Ý nghĩa của 碗

  1. bát
    wǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

瓷碗
cí wǎn
bát sứ
洗碗
xǐ wǎn
rửa chén
一碗米饭
yī wǎn mǐfàn
Một bát cơm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc