Tiếng Trung giản thể
碗柜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把盘子放到碗柜里就好了
bǎ pánzǐ fàngdào wǎnguì lǐ jiù hǎole
chỉ cần đặt các món ăn vào tủ
打开碗柜
dǎkāi wǎnguì
mở tủ
碗柜的门关不上
wǎnguì de mén guān bù shàng
cửa tủ sẽ không đóng
他在碗柜里掏来掏去
tā zài wǎnguì lǐ tāo lái tāo qù
anh ấy lục trong tủ
厨房碗柜
chúfáng wǎnguì
tủ bếp