Tiếng Trung giản thể

碗柜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 碗柜

  1. tủ đựng chén
    wǎnguì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把盘子放到碗柜里就好了
bǎ pánzǐ fàngdào wǎnguì lǐ jiù hǎole
chỉ cần đặt các món ăn vào tủ
打开碗柜
dǎkāi wǎnguì
mở tủ
碗柜的门关不上
wǎnguì de mén guān bù shàng
cửa tủ sẽ không đóng
他在碗柜里掏来掏去
tā zài wǎnguì lǐ tāo lái tāo qù
anh ấy lục trong tủ
厨房碗柜
chúfáng wǎnguì
tủ bếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc