Tiếng Trung giản thể
碟子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
杯子和碟子
bēizǐ hé diézǐ
những cái ly và đĩa
碟子的碎片
diézǐ de suìpiàn
mảnh vỡ của một cái đĩa nhỏ
用碟子盛菜
yòng diézǐ shèngcài
ra đĩa
把碟子画上金边
bǎ diézǐ huà shàng jīnbiān
vẽ một đường viền vàng trên đĩa
耍碟子
shuǎ diézǐ
để xếp đĩa