Tiếng Trung giản thể

碟子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 碟子

  1. đĩa nhỏ
    diézi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

杯子和碟子
bēizǐ hé diézǐ
những cái ly và đĩa
碟子的碎片
diézǐ de suìpiàn
mảnh vỡ của một cái đĩa nhỏ
用碟子盛菜
yòng diézǐ shèngcài
ra đĩa
把碟子画上金边
bǎ diézǐ huà shàng jīnbiān
vẽ một đường viền vàng trên đĩa
耍碟子
shuǎ diézǐ
để xếp đĩa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc