Tiếng Trung giản thể

碧蓝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 碧蓝

  1. xanh đậm
    bìlán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

碧蓝的大海
bìlán de dàhǎi
biển xanh đậm
碧蓝的湖水
bìlán de húshuǐ
nước hồ xanh đậm
碧蓝的眼睛
bìlán de yǎnjīng
mắt xanh đậm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc