Thứ tự nét

Ý nghĩa của 碰

  1. chạm vào, va chạm
    pèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

碰在钉子上
pèng zài dīngzi shàng
đánh móng tay
碰了墙
pèng le qiáng
đập vào tường
碰一鼻子灰
pèngyībízǐhuī
bị từ chối
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc