Thứ tự nét
Ví dụ câu
可能碰到的险情
kěnéng pèngdào de xiǎnqíng
những nguy cơ có thể gặp phải
碰到各种坑
pèngdào gèzhǒng kēng
va vào nhiều hố khác nhau
在锅炉房碰到他
zài guōlúfáng pèngdào tā
gặp anh ấy trong phòng nồi hơi
碰到两个美国小伙子
pèngdào liǎnggè měiguó xiǎohuǒzǐ
gặp hai thanh niên người Mỹ