碰到

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 碰到

  1. tình cờ gặp gỡ
    pèngdào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

可能碰到的险情
kěnéng pèngdào de xiǎnqíng
những nguy cơ có thể gặp phải
碰到各种坑
pèngdào gèzhǒng kēng
va vào nhiều hố khác nhau
在锅炉房碰到他
zài guōlúfáng pèngdào tā
gặp anh ấy trong phòng nồi hơi
碰到两个美国小伙子
pèngdào liǎnggè měiguó xiǎohuǒzǐ
gặp hai thanh niên người Mỹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc