Tiếng Trung giản thể
碰头
Thứ tự nét
Ví dụ câu
咱们一个月碰头一次
zánmen yígè yuè pèngtóu yīcì
chúng ta sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
约定在剧院门口碰头
yuēdìng zài jùyuàn ménkǒu pèngtóu
đồng ý gặp nhau ở cửa rạp hát
碰头地点不变
pèngtóu dìdiǎn bùbiàn
địa điểm gặp gỡ vẫn như cũ
待会再跟你碰头
dài huì zài gēn nǐ pèngtóu
hẹn gặp lại