Tiếng Trung giản thể

碱性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 碱性

  1. kiềm
    jiǎnxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

碱性介质
jiǎnxìng jièzhì
môi trường kiềm
碱性染料
jiǎnxìng rǎnliào
thuốc nhuộm kiềm
碱性盐
jiǎnxìng yán
muối kiềm
碱性反应
jiǎnxìng fǎnyìng
phản ứng kiềm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc