Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
碱性
Tiếng Trung giản thể
碱性
Thêm vào danh sách từ
kiềm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 碱性
kiềm
jiǎnxìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
碱性介质
jiǎnxìng jièzhì
môi trường kiềm
碱性染料
jiǎnxìng rǎnliào
thuốc nhuộm kiềm
碱性盐
jiǎnxìng yán
muối kiềm
碱性反应
jiǎnxìng fǎnyìng
phản ứng kiềm
Các ký tự liên quan
碱
性
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc