Tiếng Trung giản thể

磅礴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 磅礴

  1. vô biên
    pángbó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这页是中国近代史上气势磅礴的第一
zhèyè shì zhōngguójìndàishǐ shàng qìshìpángbó de dìyī
đây là trang vĩ đại đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc hiện đại
气势磅礴
qìshìpángbó
trên một quy mô lớn
大气磅礴
dàqìpángbó
Hùng vĩ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc