Tiếng Trung giản thể

磕头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 磕头

  1. lạy
    kētóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我愿意给你磕头
wǒ yuànyì gěinǐ kētóu
Tôi muốn lạy bạn
向对手磕头
xiàng duìshǒu kētóu
lạy đối thủ
大臣见到皇帝要磕头
dàchén jiàndào huángdì yào kētóu
khi các tể tướng nhìn thấy hoàng đế, họ phải quỳ lạy
跪下向她磕头
guìxià xiàng tā kētóu
quỳ xuống lạy cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc