Trang chủ>磕头碰脑

Tiếng Trung giản thể

磕头碰脑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 磕头碰脑

  1. đẩy và va chạm với nhau
    kētóu pèngnǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

房间小,磕头碰脑的很不方便
fángjiān xiǎo , kētóupèngnǎo de hěnbù fāngbiàn
phòng nhỏ, chúng tôi sẽ không tìm thấy ngôn ngữ chung với nó, nó không thuận tiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc