Tiếng Trung giản thể

磕碰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 磕碰

  1. chống lại
    kēpèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以免受到磕碰
yǐmiǎn shòudào kēpèng
để tránh bị đánh bại
难免有所磕碰
nánmiǎn yǒusuǒ kēpèng
để đánh bại tất yếu
这箱玻璃杯一路上磕磕碰碰的
zhèxiāng bōlíbēi yīlùshàng kēkē pèngpèng de
hộp kính này đã bị va đập trong suốt quãng đường
在路上磕碰坏
zài lùshàng kēpèng huài
để chống lại và bị hư hỏng trên đường đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc