Thứ tự nét

Ý nghĩa của 磨

  1. mài, đánh bóng, mài
  2. mài ngọc
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我磨一下切纸机
wǒ mó yīxià qiēzhǐjī
Tôi sẽ mài dao cắt giấy
磨石子
móshí zǐ
đánh bóng kim loại
磨小麦
mó xiǎomài
xay lúa mì
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc