Tiếng Trung giản thể

磨灭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 磨灭

  1. xóa sổ, xóa bỏ
    mómiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

记忆中不可磨灭的污点
jìyì zhōng bùkěmómiè de wūdiǎn
dấu ấn không thể xóa nhòa trong ký ức
记忆永不磨灭
jìyì yǒngbùmómiè
ký ức sẽ không bao giờ phai nhạt
爱情不轻易磨灭的
àiqíng bù qīngyì mómiè de
tình yêu không thể bị xóa dễ dàng như vậy
不可磨灭的贡献
bùkěmómiè de gòngxiàn
đóng góp không thể xóa nhòa
不可磨灭的功绩
bùkěmómiè de gōngjì
kỳ tích không thể xóa nhòa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc