Tiếng Trung giản thể
磨灭
Thứ tự nét
Ví dụ câu
记忆中不可磨灭的污点
jìyì zhōng bùkěmómiè de wūdiǎn
dấu ấn không thể xóa nhòa trong ký ức
记忆永不磨灭
jìyì yǒngbùmómiè
ký ức sẽ không bao giờ phai nhạt
爱情不轻易磨灭的
àiqíng bù qīngyì mómiè de
tình yêu không thể bị xóa dễ dàng như vậy
不可磨灭的贡献
bùkěmómiè de gòngxiàn
đóng góp không thể xóa nhòa
不可磨灭的功绩
bùkěmómiè de gōngjì
kỳ tích không thể xóa nhòa