Tiếng Trung giản thể
磨练
Thứ tự nét
Ví dụ câu
磨练人才
móliàn réncái
trau dồi tài năng
在艰苦的斗争中磨练自己
zài jiānkǔde dòuzhēng zhōng móliàn zìjǐ
để làm khó chính mình trong một cuộc chiến khó khăn
这是磨练自己的机会
zhèshì móliàn zìjǐ de jīhuì
đây là cơ hội để ôn luyện bản thân
磨练意志
móliàn yìzhì
để luyện ý chí