Tiếng Trung giản thể

磨练

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 磨练

  1. để ôn hòa bản thân
    móliàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

磨练人才
móliàn réncái
trau dồi tài năng
在艰苦的斗争中磨练自己
zài jiānkǔde dòuzhēng zhōng móliàn zìjǐ
để làm khó chính mình trong một cuộc chiến khó khăn
这是磨练自己的机会
zhèshì móliàn zìjǐ de jīhuì
đây là cơ hội để ôn luyện bản thân
磨练意志
móliàn yìzhì
để luyện ý chí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc