Tiếng Trung giản thể

磨蹭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 磨蹭

  1. đi dạo
    móceng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

快一点,不要磨蹭!
kuài yīdiǎn , búyào mócèng !
thôi nào, đừng lảng vảng!
都了是你老磨蹭,害得我们迟到
dū le shì nǐ lǎo mócèng , hài dé wǒmen chídào
tất cả là do sự chậm chạp của bạn mà chúng tôi đã trễ
你再磨蹭一会儿,我们就要迟到了
nǐ zài mócèng yīhuìer , wǒmen jiùyào chídào le
nếu bạn nán lại lâu hơn một chút, chúng tôi sẽ bị trễ
他老是磨蹭
tā lǎoshì mócèng
anh ấy luôn lảng vảng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc