Tiếng Trung giản thể
磨蹭
Thứ tự nét
Ví dụ câu
快一点,不要磨蹭!
kuài yīdiǎn , búyào mócèng !
thôi nào, đừng lảng vảng!
都了是你老磨蹭,害得我们迟到
dū le shì nǐ lǎo mócèng , hài dé wǒmen chídào
tất cả là do sự chậm chạp của bạn mà chúng tôi đã trễ
你再磨蹭一会儿,我们就要迟到了
nǐ zài mócèng yīhuìer , wǒmen jiùyào chídào le
nếu bạn nán lại lâu hơn một chút, chúng tôi sẽ bị trễ
他老是磨蹭
tā lǎoshì mócèng
anh ấy luôn lảng vảng