Tiếng Trung giản thể

示弱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 示弱

  1. để lộ điểm yếu
    shìruò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这也不是在示弱
zhè yěbù shì zài shìruò
nó không thể hiện sự yếu kém
这是我最后的示弱
zhèshì wǒ zuìhòu de shìruò
đây là dấu hiệu cuối cùng của sự yếu đuối của tôi
在对手面前不能
zài duìshǒu miànqián bùnéng
không thể hiện điểm yếu của bạn trước mặt kẻ thù
不甘示弱
bùgānshìruò
không chịu thua kém

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc