礼堂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 礼堂

  1. khán phòng
    lǐtáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

学校礼堂
xuéxiào lǐtáng
giảng đường trường
欢呼声充满了礼堂
huānhūshēng chōngmǎn le lǐtáng
tiếng hò reo tràn ngập hội trường
这礼堂可容纳一千人
zhè lǐtáng kě róngnà yī qiānrén
khán phòng này có thể chứa 1.000 người
礼堂里的气氛
lǐtáng lǐ de qìfēn
tâm trạng trong hội trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc