Tiếng Trung giản thể

礼帽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 礼帽

  1. mũ đi cùng lễ phục
    lǐmào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一顶黑色的礼帽
yī dǐng hēisè de lǐmào
một chiếc mũ đen
戴礼帽
dàilǐmào
đội mũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc