Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
礼帽
Tiếng Trung giản thể
礼帽
Thêm vào danh sách từ
mũ đi cùng lễ phục
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 礼帽
mũ đi cùng lễ phục
lǐmào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一顶黑色的礼帽
yī dǐng hēisè de lǐmào
một chiếc mũ đen
戴礼帽
dàilǐmào
đội mũ
Các ký tự liên quan
礼
帽
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc