Tiếng Trung giản thể
礼赞
Thứ tự nét
Ví dụ câu
值得人民礼赞
zhíde rénmín lǐzàn
để xứng đáng được mọi người khen ngợi
最好的礼赞
zuìhǎo de lǐzàn
lời khen ngợi tốt nhất
受到人们的礼赞
shòudào rénmén de lǐzàn
để nhận được lời khen ngợi từ mọi người
礼赞母爱
lǐzàn mǔài
ca ngợi tình yêu của mẹ