Tiếng Trung giản thể

礼赞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 礼赞

  1. khen
    lǐzàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

值得人民礼赞
zhíde rénmín lǐzàn
để xứng đáng được mọi người khen ngợi
最好的礼赞
zuìhǎo de lǐzàn
lời khen ngợi tốt nhất
受到人们的礼赞
shòudào rénmén de lǐzàn
để nhận được lời khen ngợi từ mọi người
礼赞母爱
lǐzàn mǔài
ca ngợi tình yêu của mẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc