Trang chủ>社会动物

Tiếng Trung giản thể

社会动物

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 社会动物

  1. động vật công cộng
    shèhuì dòngwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人类是一种社会动物
rénlèi shì yīzhǒng shèhuì dòngwù
con người là động vật xã hội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc