Trang chủ>社会学

Tiếng Trung giản thể

社会学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 社会学

  1. xã hội học
    shèhuìxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

社会学家
shèhuìxuéjiā
nhà xã hội học
家庭社会学
jiātíng shèhuìxué
xã hội học gia đình
社会学批评
shèhuìxué pīpíng
phê bình xã hội học
社会学流派
shèhuìxué liúpài
một nhánh của xã hội học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc