Tiếng Trung giản thể
社会实践
Thứ tự nét
Ví dụ câu
参加社会实践
cānjiā shèhuìshíjiàn
tham gia thực hành xã hội
青年人要在社会实践中锻炼自己
qīngniánrén yào zài shèhuìshíjiàn zhōng duànliàn zìjǐ
thanh niên nên rèn luyện thân thể trong thực hành xã hội
提升社会实践水平
tíshēng shèhuìshíjiàn shuǐpíng
nâng cao trình độ thực hành xã hội