Trang chủ>社会实践

Tiếng Trung giản thể

社会实践

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 社会实践

  1. thực hành xã hội
    shèhuì shíjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

参加社会实践
cānjiā shèhuìshíjiàn
tham gia thực hành xã hội
青年人要在社会实践中锻炼自己
qīngniánrén yào zài shèhuìshíjiàn zhōng duànliàn zìjǐ
thanh niên nên rèn luyện thân thể trong thực hành xã hội
提升社会实践水平
tíshēng shèhuìshíjiàn shuǐpíng
nâng cao trình độ thực hành xã hội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc