Tiếng Trung giản thể
社会服务
Thứ tự nét
Ví dụ câu
社会服务机构
shèhuì fúwù jīgòu
cơ quan dịch vụ xã hội
残疾人社会服务体系
cánjírén shèhuì fúwùtǐxì
hệ thống dịch vụ cho người khuyết tật
城市居民可以免费享受所有的社会服务
chéngshìjūmín kě yǐmiǎn fèi xiǎngshòu suǒ yǒude shèhuì fúwù
cư dân thành thị có thể tận hưởng tất cả quần áo xã hội miễn phí
社会服务中心
shèhuì fúwù zhōngxīn
trung tâm dịch vụ xã hội
基本的社会服务
jīběnde shèhuì fúwù
dịch vụ xã hội cơ bản