祖国

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 祖国

  1. quê hương
    zǔguó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保卫祖国
bǎowèi zǔguó
để bảo vệ quê hương
深爱的祖国
shēnài de zǔguó
quê hương yêu dấu của một người
我们伟大的祖国
wǒmen wěidàde zǔguó
đất mẹ vĩ đại của chúng ta
为祖国做出贡献
wéi zǔguó zuòchū gòngxiàn
đóng góp cho đất mẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc