Tiếng Trung giản thể

祖辈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 祖辈

  1. tổ tiên
    zǔbèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保持祖辈的习俗
bǎochí zǔbèi de xísú
giữ phong tục của tổ tiên
享受祖辈留下的遗产
xiǎngshòu zǔbèi liúxià de yíchǎn
được hưởng di sản của ông bà bạn
我们的祖辈曾经生活在这一带
wǒmen de zǔbèi céngjīng shēnghuó zài zhè yīdài
tổ tiên của chúng tôi từng sống ở khu vực này
无愧祖辈
wúkuì zǔbèi
để làm một cái gì đó xuất sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc