Tiếng Trung giản thể

神异

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 神异

  1. huyền diệu
    shényì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

神异动物
shényì dòngwù
một con vật thần bí
一幅神异的图画
yī fú shényì de túhuà
một bức tranh kỳ lạ
神异小说
shényì xiǎoshuō
tiểu thuyết huyền diệu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc