神秘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 神秘

  1. bí ẩn
    shénmì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

神秘的气氛
shénmìde qìfēn
bầu không khí bí ẩn
神秘的被裹上一层神秘色彩
shénmìde bèi guǒ shàng yīcéng shénmì sècǎi
được bao bọc trong một tấm vải liệm của sự bí ẩn
神秘人物
shénmì rénwù
người bí ẩn
神秘故事
shénmì gùshì
Câu chuyện bí ẩn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc