Tiếng Trung giản thể

神童

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 神童

  1. thần đồng
    shéntóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有名的神童
yǒumíngde shéntóng
một thần đồng nổi tiếng
音乐神童
yīnyuè shéntóng
một thần đồng âm nhạc
神童是不需要多少正规教育的
shéntóng shì bùxūyào duōshǎo zhèngguī jiàoyù de
một đứa trẻ thần đồng không cần một nền giáo dục học thuật
天才神童
tiāncái shéntóng
một thiên tài wunderkind

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc