Trang chủ>神经系统

Tiếng Trung giản thể

神经系统

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 神经系统

  1. hệ thần kinh
    shénjīng xìtǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

神经系统疾病
shénjīng xìtǒngjíbìng
bệnh hệ thần kinh
交感神经系统
jiāogǎnshénjīngxìtǒng
Hệ thống thần kinh giao cảm
末梢神经系统
mòshāo shénjīngxìtǒng
Hệ thần kinh ngoại biên
自主神经系统
zìzhǔ shénjīngxìtǒng
hệ thần kinh tự chủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc