Tiếng Trung giản thể
神经系统
Thứ tự nét
Ví dụ câu
神经系统疾病
shénjīng xìtǒngjíbìng
bệnh hệ thần kinh
交感神经系统
jiāogǎnshénjīngxìtǒng
Hệ thống thần kinh giao cảm
末梢神经系统
mòshāo shénjīngxìtǒng
Hệ thần kinh ngoại biên
自主神经系统
zìzhǔ shénjīngxìtǒng
hệ thần kinh tự chủ