Tiếng Trung giản thể
神经语言学
Thứ tự nét
Ví dụ câu
神经语言学学科是现代语言学的一门新兴交叉
shénjīngyǔyánxué xuékē shì xiàndài yǔyánxué de yī mén xīnxīng jiāochā
neurolinguistics - một chủ đề liên ngành mới của ngôn ngữ học hiện đại
从神经语言学角度来说
cóng shénjīngyǔyánxué jiǎodù láishuō
về mặt ngôn ngữ học thần kinh
神经语言学研究所
shénjīngyǔyánxué yánjiūsuǒ
Viện Ngôn ngữ học Neuroling
神经语言学家
shénjīng yǔyánxuéjiā
nhà nghiên cứu thần kinh học