Trang chủ>神经语言学

Tiếng Trung giản thể

神经语言学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 神经语言学

  1. neurolinguistics
    shénjīng yǔyánxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

神经语言学学科是现代语言学的一门新兴交叉
shénjīngyǔyánxué xuékē shì xiàndài yǔyánxué de yī mén xīnxīng jiāochā
neurolinguistics - một chủ đề liên ngành mới của ngôn ngữ học hiện đại
从神经语言学角度来说
cóng shénjīngyǔyánxué jiǎodù láishuō
về mặt ngôn ngữ học thần kinh
神经语言学研究所
shénjīngyǔyánxué yánjiūsuǒ
Viện Ngôn ngữ học Neuroling
神经语言学家
shénjīng yǔyánxuéjiā
nhà nghiên cứu thần kinh học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc