Trang chủ>神经过敏

Tiếng Trung giản thể

神经过敏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 神经过敏

  1. quá nhạy cảm
    shénjīng guòmǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

治疗神经过敏的药物
zhìliáo shénjīngguòmǐn de yàowù
dược phẩm để điều trị chứng căng thẳng
神经过敏的老人
shénjīngguòmǐn de lǎorén
một người già lo lắng
因为神经过敏而住院
yīnwèi shénjīngguòmǐn ér zhùyuàn
vào bệnh viện vì quá nhạy cảm
缓解神经过敏
huǎnjiě shénjīngguòmǐn
để giảm bớt lo lắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc