Tiếng Trung giản thể

神采

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 神采

  1. nhìn, biểu cảm
    shéncǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两眼现出愉快的神采
liǎng yǎn xiànchū yúkuàide shéncǎi
đôi mắt lấp lánh với niềm vui
神采飘逸
shéncǎi piāoyì
để có một mang thanh lịch
神采飞扬
shéncǎi fēiyáng
với tinh thần cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc