Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
神采
Tiếng Trung giản thể
神采
Thêm vào danh sách từ
nhìn, biểu cảm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 神采
nhìn, biểu cảm
shéncǎi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
两眼现出愉快的神采
liǎng yǎn xiànchū yúkuàide shéncǎi
đôi mắt lấp lánh với niềm vui
神采飘逸
shéncǎi piāoyì
để có một mang thanh lịch
神采飞扬
shéncǎi fēiyáng
với tinh thần cao
Các ký tự liên quan
神
采
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc