票价

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 票价

  1. giá vé
    piàojià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

票价折扣
piàojià zhékòu
giảm giá vé
火车票价
huǒchēpiàojià
giá vé tàu hỏa
去年票价猛涨
qùnián piàojià měngzhǎng
giá vé tăng vọt vào năm ngoái
票价一元
piàojià yīyuán
nhập học một nhân dân tệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc