Tiếng Trung giản thể

禀赋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 禀赋

  1. khả năng bẩm sinh
    bǐngfù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

禀赋聪明
bǐngfù cōngmíng
được ban tặng với trí thông minh sắc sảo
他有良好的禀赋
tā yǒu liánghǎode bǐngfù
anh ấy có một thiên phú tốt
禀赋过人
bǐngfù guòrén
sở hữu tài năng ban đầu vượt trội so với những người đàn ông khác
极有禀赋之人
jí yǒu bǐngfù zhī rén
người đàn ông của thiên nhiên ban tặng tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc