Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
禁止标志
Tiếng Trung giản thể
禁止标志
Thêm vào danh sách từ
biển cấm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 禁止标志
biển cấm
jìnzhǐ biāozhì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
禁止吸烟的标志
jìnzhǐ xīyān de biāozhì
biển báo cấm hút thuốc
你没看见那边有禁止标志吗?
nǐ méi kànjiàn nàbiān yǒu jìnzhǐ biāozhì ma ?
bạn không thấy rằng không có dấu hiệu ở đó?
Các ký tự liên quan
禁
止
标
志
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc