Dịch của 禁止长时停车 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
禁止长时停车
Tiếng Trung phồn thể
禁止長時停車

Thứ tự nét cho 禁止长时停车

Ý nghĩa của 禁止长时停车

  1. Không đậu xe
    jìnzhǐ chángshí tíngchē

Các ký tự liên quan đến 禁止长时停车:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc