Từ vựng HSK
Dịch của 禁止长时停车 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
禁止长时停车
Tiếng Trung phồn thể
禁止長時停車
Thứ tự nét cho 禁止长时停车
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 禁止长时停车
Không đậu xe
jìnzhǐ chángshí tíngchē
Các ký tự liên quan đến 禁止长时停车:
禁
止
长
时
停
车
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc