Tiếng Trung giản thể
禁烟
Thứ tự nét
Ví dụ câu
禁烟区
jìnyān qū
khu vực không hút thuốc
禁烟运动
jìnyān yùndòng
phong trào cấm hút thuốc
全面禁烟
quánmiàn jìnyān
hoàn toàn cấm hút thuốc
禁烟车厢
jìnyān chēxiāng
xe ngựa cấm hút thuốc
厉行禁烟
lìxíng jìnyān
thực hiện nghiêm cấm hút thuốc