Tiếng Trung giản thể

禁烟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 禁烟

  1. cấm hút thuốc
    jìnyān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

禁烟区
jìnyān qū
khu vực không hút thuốc
禁烟运动
jìnyān yùndòng
phong trào cấm hút thuốc
全面禁烟
quánmiàn jìnyān
hoàn toàn cấm hút thuốc
禁烟车厢
jìnyān chēxiāng
xe ngựa cấm hút thuốc
厉行禁烟
lìxíng jìnyān
thực hiện nghiêm cấm hút thuốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc