Tiếng Trung giản thể
离任
Thứ tự nét
Ví dụ câu
离任后,他到处去旅游
lírèn hòu , tā dàochù qù lǚyóu
sau khi nghỉ hưu, anh ấy đi du lịch khắp đất nước
离任期间
lírèn qījiān
trong thời gian vắng mặt tại văn phòng
市长将要离任了
shìzhǎng jiāngyào lírèn le
thị trưởng sắp từ chức
即将离任的大使
jíjiāng lírèn de dàshǐ
đại sứ sắp mãn nhiệm